Đặc tính chung | ||
Hãng sản xuất | Ricoh Sản xuất năm 2013-2014 Mới 95% Đã có in- photo – scan màu | |
Kiểu máy | Kiểu đứng | |
Khổ giấy lớn nhất | A3 | |
Tốc độ sao chụp | 40-50 bản / phút | |
Thời gian khởi động | 13 giây | |
Thời gian chụp bản đẩu tiên | 3.5 giây | |
Copy liên tục | 999 bản | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Khả năng chứa giấy | 01 khay tay 100 tờ + 1 khay thùng 3.000 tờ + 02 khay 550 tờ | |
Kiểu kết nối | • Paralell • Base-TX/10 Base-T • USB 2.0 | |
Bộ nhớ trong Ram | 1 GB | |
Ổ cứng HDD | 160GB | |
Tự động chụp 2 mặt | Có sẵn | |
Khổ giấy sử dụng | A5-A3 | |
Tỉ lệ phóng to thu nhỏ | 25% – 400% | |
Chức năng chia bộ | Có sẵn | |
Chức năng in 2 mặt | Có sẵn |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ sao chụp | 40 trang A4 / phút |
Độ phân giải | 600 Dpi |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Thời gian khởi động máy | 15 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 4.1 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 512Mb |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | Chọn thêm (128Gb) |
Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Cỡ giấy | B5-A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 60 -216 g/m2: Khay 1,2 |
52 -220 g/m2: Khay tay | |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp | Có |
Kích thước | 670 x 682 x 895 mm |
Trong lượng | 97 kg |
Nguồn điện | 220/240V – 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.55kw |
CHỨC NĂNG IN – PRINTER ( CHỌN THÊM) | |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in | 40 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PDF |
Độ phân giải | 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | Tối đa 1GB + HDD 128GB |
Cổng in | Có – Bi-directional IEEE 1284; Wireless LAN (IEEE 802.11a/g); Bluetooth, Gigabit Ethernet |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX |
Tương thích Hệ điều hành | Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, 2008R2 |
Macintosh OS X v10.2 or later | |
UNIX Sun® Solaris, HP-UX, SCO | |
OpenServer, RedHat® Linux, IBM® AIX | |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
Vùng quét ảnh tối đa | A5 – A3 |
Độ phân giải | 600 DPI |
Tốc độ quét tối đa | Màu 31 Tờ / Phút; Đen trắng 61 Tờ/phút |
Driver | Network, TWAIN |
Quét ảnh gửi email | Có (SMTP, POP, IMAP4 ) |
Quét ảnh gửi tới Folder | Có (SMB, FTP, NCP ) |
Định dạng tệp | Single page TIFF, Single page JPEG; Single page PDF, Single page High; compression PDF, Single page PDF-A, Multi page TIFF, Multi page PDF, Multi; page High compression PDF, Multi page PDF-A |
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
Kích thước văn bản gốc | A6 – A3 |
Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
Tốc độ modem | 33.6 (G3) |
Độ phân giải | 200x100dpi |
Phương thức nén dữ liệu | ITU-T (CCITT) G3 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax | 12MB |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM | |
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc(ARDF) | |
Bộ phận chia bộ và đóng ghim (Finisher) | |
Khay giấy mở rộng (2×550 tờ) |
Công ty có thể giúp gì cho anh chị ạ?
Xin chào, Chào mừng đến với trang web. Vui lòng nhấp vào nút bên dưới để trò chuyện với tôi qua messenger.